Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán ngắt


ennuyeux; fastidieux; rasant; rasoir; assommant
Buổi dạ hội chán ngắt
soirée ennuyeuse
Những chi tiết chán ngắt
des détails fastidieux
Phim chán ngắt
film rasoir
Bài diễn văn chán ngắt
une discours rasant
Buổi nói chuyện chán ngắt
une causerie assommante



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.